🌟 -은 다음에

1. 앞에 오는 말이 가리키는 일이나 과정이 끝난 뒤임을 나타내는 표현.

1. SAU KHI: Cấu trúc thể hiện sau khi việc hay quá trình mà vế trước diễn đạt đã kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과일과 야채는 흐르는 물에 깨끗이 씻은 다음에 먹어야 한다.
    Fruit and vegetables shall be washed clean under running water before eating.
  • Google translate 외국어를 공부할 때는 발음을 잘 들은 다음에 따라 하는 것이 중요하다.
    When studying a foreign language, it is important to listen carefully to the pronunciation before following it.
  • Google translate 책을 읽은 다음에 내용을 간단히 기록해 두면 다음에 참고하기에 편하다.
    Read a book and write it down briefly for your next reference.
  • Google translate 배가 좀 아파서 그러는데 잠깐 쉬었다 가자.
    My stomach hurts a little, so let's take a break.
    Google translate 너 좀 전에 뭘 먹어서 그런가 봐. 음식을 먹은 다음에 바로 운동을 하면 배가 아플 때가 있잖아.
    Maybe it's because you ate something a while ago. if you exercise right after you eat, you sometimes have a stomachache.
Từ tham khảo -ㄴ 다음에: 앞에 오는 말이 가리키는 일이나 과정이 끝난 뒤임을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -은 뒤에: 앞에 오는 말이 나타내는 행위를 하고 시간적으로 뒤에 다른 행위를 함을 나타…
Từ tham khảo -은 후에: 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 하고 시간적으로 뒤에 다른 행동을 함을 나타…

-은 다음에: -eun da-eume,てから。たあとで【た後で】,,,,,sau khi,หลังจาก..., หลังจากที่...,setelah, sesudah,,以后,之后,

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149)